Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trông coi


garder; assurer la garde; surveiller.
NhỠbạn trông coi nhà cửa
confier à son ami la garde de sa maison
Trông coi trẻ
garder des enfants



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.